Phiên âm : chā tóu lián jiē.
Hán Việt : sáp đầu liên tiếp.
Thuần Việt : Phích, sự nối bảng phích cắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phích, sự nối bảng phích cắm